Brandão
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-18 | Hoang Anh Gia Lai | Abahani | Transferencia gratuita | - |
2017-07-01 | Passo Fundo | Vendsyssel | Desconocido | - |
2017-01-01 | Vendsyssel | Passo Fundo | Préstamo | - |
2014-07-01 | Esportivo | HB Køge | Desconocido | - |
2013-01-01 | Araguaína | Esportivo | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
1ra División | Subcampeón | 1x |
Brandão tiene 33 años, nasció el 18 agosto 1990, en Brasília, Brazil.
El nombre completo es Washington Brandão dos Santos.
Brandão joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam .
Brandão juega en la posición de Delantero.
Hoang Anh Gia Lai - 2023
Nombre | Edad | |||
ac | V. Nguyễn | 49 | ||
c | K. Senamuang | 50 | ||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Quốc Việt Nguyễn | 20 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 23 | |||
Đức Việt Nguyễn | 20 | |||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Huy Kiệt Lê | 20 | |||
Du Học Phan | 22 | |||
Hữu Phước Lê | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Defender | ||||
Trần Đình Bảo | 26 | |||
Dương Âu | 24 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Papé Diakité | 31 | |||
A Hoàng | 28 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Văn Anh | 27 | |||
Trần Bảo Toàn | 23 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Brandão | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |