Nguyễn Thành Chung
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2016-01-01 | Công An Nhân Dân | Ha Noi | Desconocido | - |
2015-01-01 | Ha Noi | Công An Nhân Dân | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 3x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Nguyễn Thành Chung tiene 26 años, nasció el 8 septiembre 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Thành Chung Nguyễn.
Nguyễn Thành Chung joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam .
Nguyễn Thành Chung juega en la posición de Defensor.
Ha Noi - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Chu Đình Nghiêm | 51 | ||
c | D. Iwamasa | 42 | ||
Sỹ Đức Nguyễn | 19 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Đức Anh Nguyễn | 20 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Trường Nguyễn | 20 | |||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Văn Thắng Trần | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Bá Minh Hiếu | 26 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Tim Hall | 26 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Văn Đào | 27 | |||
Đậu Văn Toàn | 26 | |||
Nguyễn Văn Dũng | 29 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 27 | |||
Nguyễn Thành Chung | 26 | |||
Midfielder | ||||
Ewerton | 31 | |||
H. Nguyễn | 23 | |||
Trương Văn Thái Quý | 26 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 30 | |||
Attacker | ||||
Denílson | 28 | |||
Tuấn Phạm | 25 | |||
Joel Tagueu | 30 | |||
Ryan Ha | 26 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |