Lê Thế Mạnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Hải Nam | Amistosos | |||||||||||
2021 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 1 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 309 | 5 | 4 | 1 | 2 | 16 | |||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 717 | 11 | 7 | 4 | 1 | 12 | 3 | ||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 51 | 3 | 1 | 2 | 1 | 11 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2019-01-01 | Sai Gon | Than Quang Ninh | Desconocido | - |
Lê Thế Mạnh tiene 30 años, nasció el 10 noviembre 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Thế Mạnh Lê.
Lê Thế Mạnh joga atualmente en Than Quang Ninh, em Vietnam , desde 1 enero 2019.
Lê Thế Mạnh juega en la posición de Defensor.
Than Quang Ninh - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Hoàng Thọ | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Văn Huy Trương | 24 | ||
98 | Phan Minh Thành | 25 | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 31 | ||
Defender | ||||
37 | Lê Thế Mạnh | 30 | ||
95 | Gustavo | 29 | ||
2 | Dương Văn Khoa | 29 | ||
21 | Đoàn Văn Quý | 26 | ||
38 | Bạch Đăng Khoa | 31 | ||
23 | Nguyễn Tiến Duy | 33 | ||
3 | Đào Duy Khánh | 30 | ||
22 | A. Đoàn | 24 | ||
15 | Nguyễn Thanh Hiền | 31 | ||
28 | Nguyễn Văn Hậu | 40 | ||
Midfielder | ||||
18 | Phùng Kim Trường | 27 | ||
20 | Hồng Vũ | 25 | ||
88 | H. Nguyễn | 23 | ||
26 | Anh Tuấn Nguyễn | 22 | ||
11 | Hồ Hùng Cường | 29 | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 25 | ||
16 | Nguyễn Văn Điều | 26 | ||
43 | Phạm Nguyên Sa | 35 | ||
12 | Trịnh Hoa Hùng | 32 | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 32 | ||
19 | Ngọc Long Bùi | 22 | ||
39 | Geoffrey Kizito | 31 | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 35 | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 32 | ||
Attacker | ||||
25 | Văn Sơn Nguyễn | 23 | ||
99 | Eydison | 35 | ||
Diogo Pereira | 34 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |