Cao Văn Triền
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 1 | 4 | ||||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 1450 | 19 | 18 | 1 | 12 | 1 | 3 | ||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 1844 | 22 | 20 | 2 | 1 | 2 | 3 | ||||
2021 | Voždovac | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 1440 | 16 | 16 | 2 | |||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 1890 | 21 | 21 | 3 | 4 | ||||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 1902 | 22 | 22 | 3 | 4 | ||||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 1891 | 22 | 21 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2088 | 24 | 23 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | |||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1375 | 20 | 15 | 5 | 3 | 9 | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-01-01 | Sai Gon | Binh Dinh | Transferencia gratuita | - |
Cao Văn Triền tiene 30 años, nasció el 18 junio 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Triền Cao.
Cao Văn Triền joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Cao Văn Triền juega en la posición de Centrocampista.
Binh Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Gia Việt Đào | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 30 | |||
Mạnh Nguyễn | 26 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 29 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Marlon Rangel | 27 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 25 | |||
Adriano Schmidt | 29 | |||
Midfielder | ||||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 35 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 22 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Vũ Xuân Cường | 31 | |||
Đỗ Văn Thuận | 31 | |||
Cao Văn Triền | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 33 | |||
Attacker | ||||
Alan | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 26 | |||
Hồng Ngô | 25 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Phạm Văn Thành | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |