Bùi Tiến Dũng
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Bùi Tiến Dũng tiene 28 años, nasció el 2 octubre 1995, en Vietnam.
El nombre completo es Tiến Dũng Bùi.
Bùi Tiến Dũng joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Bùi Tiến Dũng juega en la posición de Defensor.
Viettel - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Tuấn Tài Đinh | 24 | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Văn Quyết Vũ | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Khang Khuất | 20 | |||
Công Phương Nguyễn | 17 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 20 | |||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 30 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 27 | |||
Defender | ||||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 23 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bùi Tiến Dũng | 28 | |||
Midfielder | ||||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 23 | |||
Nguyễn Huy Hùng | 32 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 25 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Attacker | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
João Pedro Boeira Duarte | 23 | |||
Trần Ngọc Sơn | 27 | |||
Bùi Quang Khải | 30 | |||
Trần Danh Trung | 23 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |