Bùi Tấn Trường
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-03 | Ha Noi | Bình Phước | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 2x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Bùi Tấn Trường tiene 38 años, nasció el 19 febrero 1986, en Vietnam.
El nombre completo es Tấn Trường Bùi.
Bùi Tấn Trường joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam .
Bùi Tấn Trường juega en la posición de Portero.
Ha Noi - 2023
Nombre | Edad | |||
c | B. Bandović | 54 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 51 | ||
Văn Thắng Trần | 22 | |||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Đức Anh Nguyễn | 20 | |||
Văn Trường Nguyễn | 20 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Bùi Tấn Trường | 38 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Văn Đào | 27 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Nguyễn Thành Chung | 26 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 27 | |||
Nguyễn Văn Dũng | 30 | |||
Midfielder | ||||
Trương Văn Thái Quý | 26 | |||
Marcão Silva | 33 | |||
H. Nguyễn | 23 | |||
Milan Jevtović | 30 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 30 | |||
Damien Le Tallec | 34 | |||
Brandon Wilson | 27 | |||
Attacker | ||||
Tuấn Phạm | 25 | |||
Joel Tagueu | 30 | |||
Caion | 33 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |